 | [lʌk] |
 | danh từ |
| |  | vận, sự may rủi |
| |  | good luck |
| | vận may |
| |  | poor/hard/bad luck |
| | vận rủi |
| |  | to try one's luck |
| | xem vận mình có đỏ không, thử thời vận |
| |  | to be down on one's luck |
| | gặp vận rủi, gặp cơn đen |
| |  | worse luck |
| | rủi thay, lại càng bất hạnh thay |
| |  | hard luck! |
| | thật không may!, không may thay! |
| |  | just my luck |
| | thật là đúng như vận mình xưa nay |
| |  | vận may, vận đỏ |
| |  | to be in luck; to be in luck's way |
| | gặp may |
| |  | I hope this charm will bring you luck |
| | tôi hy vọng lá bùa này sẽ đem lại cho anh vận may |
| |  | I always carry one for luck |
| | tôi luôn đeo một lá bùa để lấy hên |
| |  | I had the luck to find him at home |
| | tôi may mắn tìm thấy hắn ở nhà |
| |  | any luck with the job? |
| | có may mắn gì với chỗ làm đó không? |
| |  | our luck has run out |
| | vận may của chúng tôi hết rồi |
| |  | to have no luck; to be out of luck |
| | không may |
| |  | beginner's luck |
| |  | sự may mắn khi khởi sự làm việc gì |
| |  | the devil's own luck |
| |  | xem devil |
| |  | better luck next time |
| |  | thua keo này, bày keo khác |
| |  | good luck in your exams! |
| |  | chúc anh may mắn trong kỳ thi! |
| |  | (What) bad/rotten luck! |
| |  | (dùng để bày tỏ sự thông cảm) |
| |  | one's luck is in |
| |  | gặp may |
| |  | the luck of the draw |
| |  | số phận |
| |  | the luck of the game |
| |  | sự hên xui may rủi (trái với sự vận dụng trí tuệ) |
| |  | no such luck |
| |  | quả là vận đen! |
| |  | to push one's luck |
| |  | liều thử vận may |
| |  | to take pot luck |
| |  | có gì ăn nấy (không khách sáo) |