medicinal
medicinal | [mə'disinl] |  | tính từ | | |  | có đặc tính chữa bệnh; (dùng để) chữa bệnh | | |  | medicinal herbs | | | cỏ làm thuốc, dược thảo | | |  | a medicinal preparation | | | sự pha chế thuốc | | |  | used for medicinal purposes | | | dùng vào mục đích chữa bệnh |
/me'disinl/
tính từ
(thuộc) thuốc; dùng làm thuốc medicinal herbs cỏ làm thuốc, dược thảo
|
|