Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
megalith




danh từ
cự thạch (khảo cổ)



megalith
['megəliθ]
danh từ
cự thạch (khảo cổ)


Related search result for "megalith"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.