 | ['mə:t∫əndaiz] |
 | danh từ |
| |  | hàng hoá mua và bán; hàng hoá |
| |  | the merchandise on display in the shop window |
| | hàng hoá trưng bày ở tủ kính của cửa hàng |
 | ngoại động từ |
| | Cách viết khác: |
| | merchandize |
 | ['mə:t∫əndaiz] |
| |  | buôn bán |
| |  | the fabrics are merchandised through a network of dealers |
| | vải được buôn bán qua mạng lưới thương nhân |