Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
moan





moan
[moun]
danh từ
tiếng than van, tiếng kêu van, tiếng rền rĩ
động từ
than van, kêu van, rền rĩ


/moun/

danh từ
tiếng than van, tiếng kêu van, tiếng rền rĩ

động từ
than van, kêu van, rền rĩ

Related search result for "moan"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.