monotonous
monotonous | [mə'nɔtnəs] |  | tính từ | | |  | đều đều, đơn điệu; buồn tẻ ((cũng) monotone) | | |  | a monotonous voice | | | giọng đều đều | | |  | a monotonous life | | | cuộc sống đơn điệu; cuộc sống buồn tẻ |
/mə'nɔtnəs/
tính từ
đều đều, đơn điệu; buồn tẻ ((cũng) monotone) a monotonous voice giọng đều đều a monotonous life cuộc sống đơn điệu; cuộc sống buồn tẻ
|
|