nevermind
nevermind | ['nevə'maind] |  | danh từ | | |  | sự chú ý, sự quan tâm | | |  | to pay no nevermind | | | không để ý | | |  | việc trách nhiệm | | |  | it's no nevermind of you | | | không việc gì đến anh |
/'nevə'maind/
danh từ
sự chú ý, sự quan tâm to pay no nevermind không để ý
việc trách nhiệm it's no nevermind of your không việc gì đến anh
|
|