Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
nineteenth




nineteenth
[nain'ti:nθ]
tính từ
thứ mười chín
danh từ
một phần mười chín
người thứ mười chín; vật thứ mười chín; ngày mười chín


/'nain'ti:nθ/

tính từ
thứ mười chín

danh từ
một phần mười chín
người thứ mười chín; vật thứ mười chín; ngày mười chín

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.