Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
normotensive




tính từ
có huyết áp bình thường (không cao không thấp)



normotensive
[,nɔ:mou'tensiv]
tính từ
có huyết áp bình thường (không cao không thấp)


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.