 | ['nə:t∫ə] |
 | danh từ |
| |  | sự chăm sóc; sự khuyến khích, ủng hộ |
| |  | the nurture of a delicate child |
| | sự chăm sóc một đứa trẻ yếu đuối |
| |  | the nurture of new talent |
| | sự khuyến khích một tài năng mới |
 | ngoại động từ |
| |  | nuôi nấng, nuôi dưỡng; ủng hộ |
| |  | to nurture an orphan nephew |
| | nuôi nấng một đứa cháu mồ côi |
| |  | to nurture perennials |
| | chăm bón cây lâu năm |
| |  | to nurture an audacious development plan |
| | ủng hộ một kế hoạch phát triển táo bạo |