occupational
occupational | [,ɒkju'pei∫ənl] |  | tính từ | | |  | (thuộc) nghề nghiệp | | |  | an occupational advice service | | | cơ quan tư vấn về nghề nghiệp | | |  | occupational disease (cũng industrial disease) | | | bệnh nghề nghiệp | | |  | occupational hazard | | | nguy cơ nghề nghiệp | | |  | occupational therapy | | | phép điều trị bằng lao động | | |  | occupational therapist | | | chuyên gia điều trị |
/,ɔkju'peiʃənl/
tính từ
(thuộc) nghề nghiệp occupational disease bệnh nghề nghiệp
|
|