offering
offering | ['ɔfəriη] |  | danh từ | | |  | sự biếu, sự tặng, sự cúng, sự tiến | | |  | the offering of bribes | | | việc đưa hối lộ | | |  | đồ biếu, tặng phẩm, lễ vật, đồ cúng, đồ tiến | | |  | a church offering | | | lễ vật của nhà thờ | | |  | sự đề nghị | | |  | a peace offering | | | lời đề nghị hoà bình |
/'ɔfəriɳ/
danh từ
sự biếu, sự tặng, sự dâng, sự hiến, sự cúng, sự tiến
đồ biếu, đồ tặng, lễ vật, đồ cúng, đồ tiến
sự đề nghị a peace offering lời đề nghị hoà bình
|
|