ominous
ominous | ['ɔminəs] |  | tính từ | | |  | báo điềm | | |  | ominous of good or evil | | | báo điềm lành hay điềm dữ | | |  | gở, báo điềm xấu; đáng ngại | | |  | an ominous silence | | | sự yên lặng đáng ngại |
/'ɔminəs/
tính từ
báo điềm (xấu, tốt)
gở, báo điềm xấu; xấu, đáng ngại an ominous silence sự yên lặng đáng ngại
|
|