Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
one-man




one-man
['wʌnmæn]
tính từ
chỉ có một người, chỉ cần một người; do một người điều khiển


/'wʌnmæn/

tính từ
chỉ có một người, chỉ cần một người; do một người điều khiển

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "one-man"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.