Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
opercular




opercular
['ɔpə:kjulə]
tính từ
(thuộc) nắp mang cá
(thuộc) vảy ốc
(thuộc) nắp


/ou'pə:kjulə/

tính từ
(thuộc) nắp mang cá
(thuộc) vảy ốc
(thuộc) nắp

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.