Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
oratorical




oratorical
[,ɔrə'tɔrikəl]
tính từ
(thuộc) sự diễn thuyết, (thuộc) tài hùng biện
hùng hồn
thích diễn thuyết, thích dùng văn hùng hồn
oratorical phrases
những câu nói hùng hồn


/,ɔrə'tɔrikəl/

tính từ
(thuộc) sự diễn thuyết, (thuộc) tài hùng biện
hùng hồn
thích diễn thuyết, thích dùng văn hùng hồn

Related search result for "oratorical"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.