overweighted
overweighted | [,ouvə'weitid] |  | tính từ | | |  | (overweighted with something) mang quá nhiều cái gì | | |  | overweighted with packages | | | mang quá nhiều gói hàng | | |  | her lecture was overweighted with quotations | | | bài thuyết trình của bà ấy đầy những lời trích dẫn |
/'ouvə'weitid/
tính từ
bị chất quá nặng
|
|