Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
paralipsis




danh từ
(ngôn ngữ học) biện pháp giả vờ quên để nhấn mạnh (đó là không kể đến...)



paralipsis
[pærə'lipsis]
danh từ
(ngôn ngữ học) biện pháp giả vờ quên để nhấn mạnh (đó là không kể đến...)


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.