Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
peregrinate




peregrinate
['perigrineit]
nội động từ
đi du lịch
làm một cuộc hành trình; thực hiện một chuyến đi


/'perigrineit/

nội động từ
(đùa cợt) đi du lịch, làm một cuộc hành trình

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.