 | ['pə:sənəlaiz] |
| | Cách viết khác: |
| | personalise |
 | ['pə:sənəlaiz] |
 | ngoại động từ |
| |  | cá nhân hoá (biến thành chuyện riêng tư) |
| |  | I don't want to personalize the issue |
| | tôi không muốn cá nhân hoá vấn đề |
| |  | xác định (cái gì) thuộc về ai |
| |  | a personalized number plate |
| | một biển số xe đánh dấu riêng (bằng các chữ lựa chọn riêng) |
| |  | handkerchiefs personalized with her initials |
| | những chiếc khăn tay được đánh dấu bằng chữ viết tắt tên họ của cô ấy |