proclamation
danh từ
sự công bố, sự tuyên bố
by public proclamation
bằng (theo) tuyên bố công khai
lời công bố, tuyên ngôn, tuyên cáo issue/make a proclamation ra tuyên cáo
proclamation | [,prɔklə'mei∫n] |  | danh từ | | |  | sự công bố, sự tuyên bố | | |  | by public proclamation | | | bằng (theo) tuyên bố công khai | | |  | lời công bố, tuyên ngôn, tuyên cáo | | |  | issue/make a proclamation | | | ra tuyên cáo |
|
|