Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
pustular




pustular
['pʌstjulə]
Cách viết khác:
pustulous
['pʌstjuləs]
tính từ
(thuộc) mụn mủ; có mụn mủ; mọc đầy mụn mủ
(sinh vật học) (thuộc) nốt mụm, có nốt mụn


/'pʌstjulə/ (pustulous) /'pʌstjuləs/

tính từ
(thuộc) mụn mủ; có mụn mủ; mọc đầy mụn mủ
(sinh vật học) (thuộc) nốt mụm, có nốt mụn

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.