 | ['kwɔlifaid] |
 | tính từ |
| |  | đủ tư cách; đủ khả năng; đủ điều kiện |
| |  | a qualified doctor |
| | một bác sĩ có đủ trình độ chuyên môn |
| |  | he's well qualified for this dangerous mission |
| | ông ta đủ tư cách để thực hiện nhiệm vụ nguy hiểm này |
| |  | hạn chế; dè dặt |
| |  | to give the scheme only qualified approval |
| | chỉ tán thành kế hoạch một cách dè dặt |