rainy 
rainy | ['reini] |  | tính từ (so sánh) | | |  | có mưa; mưa nhiều; hay mưa (thời tiết, ngày, vùng..) | | |  | a rainy day | | | ngày mưa | | |  | to put away (save) for a rainy day; to provide against a rainy day | | |  | dành dụm phòng khi túng thiếu, tích cốc phòng cơ |
/'reini/
tính từ
có mưa; có nhiều mưa; hay mưa a rainy day ngày mưa to put away (save) for a rainy day; to provide against a rainy day dành dụm phòng khi túng thiếu, tích cốc phòng cơ
|
|