 | [reiz] |
 | ngoại động từ |
| |  | nâng lên, đỡ dậy; giơ lên, đưa lên, kéo lên; ngước lên, ngẩng lên |
| |  | to raise one's glass to someone |
| | nâng cốc chúc sức khoẻ ai |
| |  | to raise anchor |
| | kéo neo lên, nhổ neo lên |
| |  | to raise someone from his knees |
| | đỡ ai đang quỳ đứng dậy |
| |  | to raise a sunken ship |
| | trục một cái tàu đắm lên |
| |  | to raise one's hand |
| | giơ tay lên |
| |  | to raise one's eyes |
| | ngước mắt lên |
| |  | to raise one's head |
| | ngẩng đầu lên |
| |  | to raise one's hat to somebody |
| | ngả mũ chào ai |
| |  | we raised the fence and fixed it in position |
| | chúng tôi dựng hàng rào lên và đóng vào vị trí |
| |  | xây dựng, dựng |
| |  | to raise a building |
| | xây dựng một toà nhà |
| |  | to raise a statue |
| | dựng tượng |
| |  | nuôi; trồng |
| |  | to raise a large family |
| | nuôi một gia đình lớn |
| |  | I was raised by my aunt on a farm |
| | tôi được cô tôi nuôi trong một trang trại |
| |  | to raise vegetable |
| | trồng rau |
| |  | to raise chickens |
| | nuôi gà |
| |  | nêu lên, đưa ra; đề xuất |
| |  | to raise a point |
| | nêu lên một vấn đề |
| |  | to raise a claim |
| | đưa ra một yêu sách |
| |  | to raise an objection |
| | đưa ra ý kiến phản đối |
| |  | làm cho cái gì được nghe thấy |
| |  | to raise a commotion, fuss, protest, stink |
| | dấy lên một sự chấn động, ồn ào, phản kháng, phiền toái |
| |  | to raise the alarm/alert |
| | nổi còi báo động/báo nguy |
| |  | làm cho cái gì nổi lên hoặc xuất hiện; gây ra |
| |  | to raise a storm |
| | gây ra một cơn bão tố |
| |  | to raise astonishment |
| | làm ngạc nhiên |
| |  | to raise doubts, fears, suspicions in people's minds |
| | dấy lên sự nghi hoặc, sợ hãi, ngờ vực trong tâm trí người ta |
| |  | to raise a laugh |
| | làm cho mọi người cười |
| |  | to raise a disturbance |
| | gây nên sự náo động |
| |  | the horse's hooves raised a cloud of dust |
| | vó ngựa làm bốc lên một đám bụi mù |
| |  | tăng, làm tăng thêm |
| |  | to raise the reputation of... |
| | tăng thêm danh tiếng của (ai...) |
| |  | to raise production to the maximum |
| | tăng sản lượng đến mức cao nhất |
| |  | to raise someone's salary |
| | tăng lương cho ai |
| |  | to raise colour |
| | tô màu cho thẫm hơn |
| |  | phát động, kích động, xúi giục |
| |  | to raise the people against the aggressors |
| | phát động nhân dân đứng lên chống lại bọn xâm lược |
| |  | làm nở, làm phồng lên |
| |  | to raise bread with yeast |
| | dùng men làm nở bánh mì |
| |  | cất cao (giọng...); lên (tiếng...) |
| |  | to raise a cry |
| | kêu lên một tiếng |
| |  | to raise one's voice in defence of someone |
| | lên tiếng bênh vực ai |
| |  | đắp cao lên, xây cao thêm |
| |  | to raise a wall |
| | xây tường cao thêm |
| |  | đề bạt; đưa lên (địa vị cao hơn) |
| |  | to raise someone to power |
| | đưa ai lên cầm quyền |
| |  | to raise someone to a higher rank |
| | đề bạt ai |
| |  | khai thác (than) |
| |  | the amount of coal raised from the mine |
| | số lượng than khai thác ở mỏ |
| |  | làm bốc lên, làm tung lên |
| |  | to raise a cloud of dust |
| | làm tung lên một đám bụi mù |
| |  | thu, thu góp (tiền, thuế...); tổ chức, tuyển mộ (quân...) |
| |  | to raise taxes |
| | thu thuế |
| |  | to raise a loan |
| | thu gom tiền vay nợ |
| |  | to raise a subscription |
| | mở cuộc lạc quyên |
| |  | to raise an army |
| | tổ chức (xây dựng) một đạo quân |
| |  | to raise funds for charity |
| | gây quỹ từ thiện |
| |  | a fund-raising event |
| | cuộc thi đấu lấy tiền gây quỹ |
| |  | gọi về |
| |  | to raise a spirit |
| | gọi hồn về |
| |  | chấm dứt, rút bỏ (một cuộc bao vây...); nhổ (trại...) |
| |  | to raise a siege |
| | rút bỏ một cuộc bao vây |
| |  | to raise a blockade |
| | rút bỏ một cuộc phong toả |
| |  | to raise a camp |
| | nhổ trại |
| |  | (hàng hải) trông thấy |
| |  | to raise the land |
| | trông thấy bờ |
| |  | (kỹ thuật) làm có tuyết, làm cho có nhung (vải, len, dạ...) |
| |  | to raise Cain (hell, the mischief, the devil, the roof, (Mỹ) a big smoke) |
| |  | la lối om sòm; gây náo loạn |
| |  | to raise a dust |
| |  | làm bụi mù |
| |  | gây náo loạn |
| |  | làm mờ sự thật, che giấu sự thật |
| |  | to raise someone from the dead |
| |  | cứu ai sống |
| |  | to raise the wind |
| |  | tính được đủ số tiền cần thiết (cho việc gì...) |
 | danh từ |
| |  | sự nâng lên; sự tăng lên |
| |  | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự tăng (lương) (như) rise |
| |  | get a raise of 200 |
| | được tăng thêm 200 đồng |
| |  | (đánh bài) sự tố thêm (đánh xì...) |