redoubtable
redoubtable | [ri'dautəbl] |  | tính từ | | |  | được sợ hãi, được kính trọng; đáng sợ, đáng kính; đáng gờm, ghê gớm (đối thủ...) | | |  | a redoubtable opponent | | | một đối thủ đáng gờm | | |  | a redoubtable fighter | | | một võ sĩ đáng gờm |
/ri'dautəbl/
tính từ
đáng sợ, đáng gớm (đối thủ...)
|
|