Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
reffector




reffector
[ri'flektiv]
tính từ
phản chiếu
biết suy nghĩ; có suy nghĩ
suy nghĩ, nghi ngờ, trầm ngâm (vẻ)


/ri'fektə/

danh từ
(vật lý) gương, gương phản xa; cái phản xạ
parabolic reffector gương phản xạ
sound reffector cái phản xạ âm
gương nhìn sau (ở ô tô)

Related search result for "reffector"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.