 | [ri'lei∫n] |
 | danh từ |
| |  | (relation between something and something; relation to something) mối quan hệ; mối tương quan |
| |  | the relation between rainfall and crop production |
| | mối tương quan giữa lượng mưa và sản lượng cây trồng |
| |  | the relation between knowledge and practice |
| | mối quan hệ giữa kiến thức và thực hành |
| |  | the cost of this project bears/has/shows no relation to the results |
| | chi phí của đề án này chẳng co quan hệ gì đến kết quả |
| |  | (số nhiều) quan hệ; sự giao thiệp (giữa hai nước..) |
| |  | to have business relations with somebody |
| | có giao thiệp buôn bán với ai |
| |  | to enter into relations with someone |
| | giao thiệp với ai |
| |  | diplomatic/international relations |
| | quan hệ ngoại giao/quốc tế |
| |  | the friendly relations (existing) between our countries |
| | quan hệ hữu nghị (tồn tại) giữa hai nước chúng ta |
| |  | relations are strained at present |
| | lúc này các quan hệ khá căng thẳng |
| |  | to break off (all) relations with one's family |
| | cắt đứt (mọi) quan hệ với gia đình |
| |  | người bà con; thân thuộc |
| |  | is he any relation to you? |
| | hắn có họ hàng gì với anh không? |
| |  | he's no relation to me |
| | hắn chẳng có họ hàng gì với tôi cả |
| |  | what relation are you to each other? |
| | hai người có họ hàng với nhau như thế nào? |
| |  | a close/near/distant relation of mine |
| | người có họ gần/xa với tôiba con của tôi |
| |  | relation by marriage |
| | một người họ hàng qua hôn nhân |
| |  | relation by (on) the father's side |
| | người bà con bên nội |
| |  | to have (sexual) relations with somebody |
| |  | ăn nằm, giao cấu với ai |
| |  | in/with relation to somebody/something |
| |  | liên quan đến ai/cái gì; về ai-cái gì |
| |  | a poor relation |
| |  | xem poor |