relent 
relent | [ri'lent] |  | nội động từ | | |  | bớt nghiêm khắc, bớt gay gắt, bớt chặc chẽ, dịu lại, thông cảm | | |  | giảm bớt cường độ (về vận tốc, tốc độ) | | |  | ngớt; dịu đi (về thời tiết xấu) | | |  | mủi lòng, động lòng thương |
/ri'lent/
nội động từ
bớt nghiêm khắc, trở nên thuần tính, dịu lại
mủi lòng, động lòng thương
|
|