rendering
danh từ
sự biểu diễn (một vai kịch, một bản nhạc )
sự dịch (cái gì bằng văn bản); bản dịch
vữa lót (trên đá, gạch)
rendering | ['rendəriη] |  | danh từ | | |  | sự biểu diễn (một vai kịch, một bản nhạc..) | | |  | sự dịch (cái gì bằng văn bản); bản dịch | | |  | a Spanish rendering of the original Arabic | | | bản dịch từ nguyên bản tiếng A rập sang tiếng Tây Ban Nha | | |  | vữa lót (trên đá, gạch) |
|
|