replete
replete | [ri'pli:t] |  | tính từ | | |  | no nê, đầy đủ; thừa mứa (thức ăn..) | | |  | feel replete after a large meal | | | cảm thấy no nê sau một bữa ăn thịnh soạn | | |  | replete with food | | | no đẫy, no ứ ra | | |  | có nhiều, được cung cấp nhiều | | |  | a house replete with every modern convenience | | | một ngôi nhà có đầy đủ mọi tiện nghi hiện đại |
/ri'pli:t/
tính từ
đầy, đầy đủ, tràn đầy; đầy ứ, đẫy replete with food no đẫy, no ứ ra
|
|