reposal
reposal | [ri'pouzl] |  | danh từ | | |  | sự đặt hàng (lòng tin, hy vọng...) | | |  | reposal of trust (confidence) in someone | | | sự đặt lòng tin vào ai |
/ri'pouzl/
danh từ
sự đặt hàng (lòng tin, hy vọng...) reposal of trust (confidence) in someone sự đặt lòng tin vào ai
|
|