resistant
resistant | [ri'zistənt] |  | tính từ | | |  | (resistant to something) có sức kháng cự; có sức chịu đựng | | |  | a resistant strain of virus | | | giống vi rut có sức đề kháng | | |  | to be resistant to change | | | chịu đựng được thay đổi | | |  | (trong từ ghép) chịu được (nhiệt..) | | |  | water-resistant | | | chịu nước | | |  | heat-resistant | | | chịu nhiệt | | |  | rust-resistant | | | không gỉ |
/ri'zistənt/
tính từ
chống cự, kháng cự, đề kháng
có sức chịu đựng, có sức bền, bền
|
|