restrain 
restrain | [ri'strein] |  | ngoại động từ | | |  | ngăn trở; cản trở, ngăn giữ | | |  | to restrain someone from doing harm | | | ngăn giữ ai gây tai hại | | |  | kiềm chế, nén, dằn lại; hạn chế | | |  | to restrain one's stemper | | | nén giận | | |  | to restrain oneself | | | tự kiềm chế mình | | |  | cầm giữ, giam (những người bị bệnh thần kinh) |
giới hạn, hạn chế
/ris'trein/
ngoại động từ
ngăn trở; cản trở, ngăn giữ to restrain someone from doing harm ngăn giữ ai gây tai hại
kiếm chế, nén, dằn lại; hạn chế to restrain one's stemper nén giận to restrain oneself tự kiềm chế mình
cầm giữ, giam (những người bị bệnh thần kinh)
|
|