 | ['ri:teil] |
 | danh từ |
| |  | sự bán lẻ; việc bán lẻ |
| |  | outlets for the retail of leather goods |
| | các cửa hàng bán lẻ đồ da thuộc |
| |  | the retail price index |
| | chỉ số giá bán lẻ |
| |  | retail businesses/traders |
| | các doanh nghiệp/thương nhân bán lẻ |
| |  | retail dealer |
| | người bán lẻ |
 | phó từ |
| |  | bán lẻ; mua lẻ |
| |  | to sell both wholesale and retail |
| | vừa bán sỉ vừa bán lẻ |
| |  | do you buy wholesale or retail? |
| | anh mua sỉ hay mua lẻ? |
 | động từ |
| |  | (to retail something at / for something) bán lẻ; được bán lẻ |
| |  | these hats retail at/for 50 francs |
| | những mũ này bán lẻ 50 frăng một chiếc |
| |  | thuật lại (chi tiết lời đồn, vụ bê bối...) cho người khác, thường là nhiều lần lặp đi lặp lại |