ribald
ribald | ['ribld] |  | tính từ | | |  | khôi hài, hài hước một cách thô bỉ; tục tĩu, vô lễ (lời nói..) | | |  | ribald humour | | | sự hài hước thô tục | | |  | ribald talk | | | trò chuyện thô tục |  | danh từ | | |  | người hay nói tục |
/'ribəld/
tính từ
tục tĩu, thô tục (lời nói, người nói)
danh từ
người hay nói tục
|
|