riches
riches | ['rit∫iz] |  | danh từ số nhiều | | |  | sự giàu có, sự phong phú | | |  | của cải, tiền của, tài sản; vật quý báu | | |  | national riches | | | tài sản quốc gia |
/'ritʃiz/
danh từ số nhiều
sự giàu có, sự phong phú
của cải, tiền của, tài sản; vật quý báu national riches tài sản quốc gia
|
|