 | ['raifl] |
 | danh từ |
| |  | đường rãnh xoắn (ở nòng súng) |
| |  | súng có nòng xẻ rãnh xoắn; súng trường |
 | ngoại động từ |
| |  | cướp, lấy, vơ vét (đồ đạc của người nào); lục lọi và cuỗm hết (tiền bạc của người nào) |
| |  | to rifle a cupboard of its contents |
| | vơ vét hết đồ đạc trong tủ |
| |  | to rifle someone's pocket |
| | lục lọi và cuỗm hết các thứ ở trong túi ai |
| |  | xẻ rãnh xoắn ở nòng súng trường để cho viên đạn xoáy tròn khi bắn ra |
| |  | bắn vào (bằng súng trường) |