Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
rightly




rightly
['raitli]
phó từ
đúng, phải, đúng đắn, có lý, chính đáng, công bằng
act rightly
hành động đúng


/'raitli/

phó từ
phải, đúng, đúng đắn; có lý; công bằng

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "rightly"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.