 | ['rɔkə] |
 | danh từ |
| |  | miếng gỗ cong dùng làm chân ghế xích đu... |
| |  | người đưa võng |
| |  | cái đãi vàng |
| |  | cái đu lắc (của trẻ con) |
| |  | ghế xích đu, ghế bập bênh (như) rocking-chair |
| |  | (từ lóng) cái đầu |
| |  | nút mở tắt (như) rocker switch |
| |  | giầy trượt băng (đế cao và cong) |
| |  | vòng lượn (trượt băng) (như) rocking-turn |
| |  | (Rocker) thành viên của một băng thanh niên dưới 20 tuổi hoặc những kẻ theo họ vào những năm 1960 (mặc áo da và cưỡi mô tô) |
| |  | (kỹ thuật) bộ phận cân bằng |
| |  | off one's rocker |
| |  | dở hơi; điên rồ |