sailing 
danh từ
sự đi thuyền
chuyến đi xa thường xuyên, sự khởi hành đi xa của một con tàu
sailing | ['seiliη] |  | danh từ | | |  | sự đi thuyền | | |  | a sailing club | | | câu lạc bộ đua thuyền | | |  | chuyến đi xa thường xuyên, sự khởi hành đi xa của một con tàu | | |  | three sailings a day from here to Calais | | | mỗi ngày ba chuyến từ đây đi Calais | | |  | sailing boat; sailing ship | | |  | thuyền chạy bằng buồm, tàu chạy bằng buồm |
|
|