satiric
satiric | [sə'tirik] | | | Cách viết khác: | | | satirical |  | [sə'tirikl] |  | tính từ | | |  | châm biếm, trào phúng; có chứa đựng sự nhạo báng, dùng lối nhạo báng | | |  | satiric poem | | | thơ trào phúng |
/sə'tirik/ (satirical) /sə'tirikəl/
tính từ
châm biếm, trào phúng satiric poem thơ trào phúng
thích châm biếm
|
|