Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
scoliotic




scoliotic
[,skɔli'ɔtik]
tính từ
(y học) (thuộc) chứng vẹo xương sống


/,skɔli'ɔtik/

tính từ
(y học) (thuộc) chứng vẹo xương sống

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.