scrounge
scrounge | [skraundʒ] |  | ngoại động từ | | |  | (thông tục) xoáy, nẫng (lấy, mượn mà không được phép) | | |  | ăn cắp, ăn xin |  | danh từ | | |  | on the scrounge | | |  | (thông tục) tìm cách mượn hoặc có được cái gì bằng cách tự tiện lấy |
/skraundʤ/
ngoại động từ
(từ lóng) ăn cắp, xoáy, nẫng
ăn xin
|
|