 | ['skʌri] |
 | danh từ |
| |  | sự chạy gấp; sự chạy nhốn nháo; tiếng chạy nhốn nháo |
| |  | sự hối hả; trạng thái lo âu, phấn khích |
| |  | the scurry and scramble of town life |
| | sự hối hả và giành giật của cuộc sống thành thị |
| |  | cơn gió mạnh; trận mưa rào.. có gió cuốn, đám mây bụi |
| |  | cuộc chạy đua ngựa ngắn |
 | nội động từ |
| |  | chạy gấp; chạy nhốn nháo |
| |  | mice scurrying across the floor |
| | những con chuột chạy vụt qua sàn |