|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
secularist
secularist | ['sekjulərist] |  | danh từ | | |  | người theo chủ nghĩa thế tục | | |  | người đấu tranh cho tính không tôn giáo của nhà trường |
/'sekjulərist/
danh từ
người theo chủ nghĩa thế tục
người đấu tranh cho tính không tôn giáo của nhà trường
|
|
|
|