 | [self] |
 | tính từ |
| |  | cùng một màu; đồng màu |
| |  | cùng một loại |
| |  | wooden tool with self handle |
| | dụng cụ bằng gỗ với cán cũng làm bằng gỗ |
 | danh từ, số nhiều selves |
| |  | bản chất, những tính chất đặc biệt của ta; cá tính của ta; bản thân; cái tôi; phần đặc biệt trong bản chất ta |
| |  | the consciousness of self |
| | sự nhận thức được về bản thân mình |
| |  | the conscious self |
| | cái bản thân có ý thức |
| |  | the commitment of the whole self to a relationship |
| | sự ràng buộc toàn bộ bản thân ta vào một mối quan hệ |
| |  | analysis of the self |
| | sự phân tích bản thân |
| |  | by doing that, he showed his true self |
| | hành động như vậy, anh ta đã biểu lộ con người thực của mình |
| |  | one's better self |
| | bản thân mình với những ý nghĩ, động cơ cao thượng hơn; bản chất cao thượng của ta |
| |  | she's her old self again |
| | cô ta đã trở lại bản thân cô ta trước đây (đã phục hồi sức khoẻ, cung cách thông (thường)...) |
| |  | one's second self |
| | người bạn chí thân của mình, người bạn nối khố của mình; cánh tay phải của mình |
| |  | lợi thế hoặc thú vui của bản thân; sự chăm chú vào lợi ích bản thân, sự chăm chú vào thú vui bản thân |
| |  | self is a bad guide to happiness |
| | chỉ chăm chú vào mình thì khó đạt được hạnh phúc |
| |  | you always put self first |
| | lúc nào anh cũng đặt mình lên trên hết |
| |  | she has no thought of self |
| | cô ta không nghĩ về mình (quan tâm đến người khác nhiều hơn) |
| |  | (kinh doanh) (đùa cợt) bản thân anh, bản thân tôi, bản thân nó.. |
| |  | a cheque payable to self |
| | một tấm séc có thể trả tiền cho bản thân (cho người có chữ ký ở trên sec) |
| |  | our noble selves |
| | bọn quý tộc chúng tao |
| |  | Mr Jones, your good self and I |
| | Ông Jones, bản thân ông và tôi |
| |  | a shadow of one's/its former self |
| |  | xem shadow |
 | tiền tố |
| |  | cho mình; tự mình |
| |  | self-control |
| | sự tự chủ |
| |  | self-addressed |
| | ghi sẵn địa chỉ của mình |
| |  | self-taught |
| | tự học |
| |  | tự nó; tự động |
| |  | self-closing doors |
| | cửa tự (động) đóng |
| |  | self-winding watch |
| | đồng hồ tự động |