Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sensitisation




danh từ
sự làm cho nhạy, sự làm cho dễ cảm động; sự gây xúc cảm, sự làm cho nhạy cảm
sự làm cho (phim ảnh, giấy ảnh) nhạy với ánh sáng



sensitisation
[,sensitai'zei∫n]
Cách viết khác:
sensitization
[,sensitai'zei∫n]
như sensitization


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.