sensitivity
sensitivity | [,sensə'tivəti] |  | danh từ | | |  | tính dễ cảm xúc; tính nhạy cảm | | |  | the sensitivity of a writer | | | độ nhạy cảm của một nhà văn | | |  | sự nhạy; tính nhạy, độ nhạy | | |  | sensitivity to heat | | | sự nhạy nhiệt | | |  | sensitivity to light | | | sự nhạy sáng | | |  | sensitivity to pain | | | sự dễ đau đớn |
/,sensi'tiviti/
danh từ
tính dễ cảm xúc; tính nhạy cảm
tính nhạy; độ nhạy colour sensitivity độ nhạy màu current sensitivity độ nhạy dòng điện
|
|