sequestered
sequestered | [si'kwestəd] |  | tính từ | | |  | ẩn dật; hẻo lánh, khuất nẻo | | |  | a sequestered life | | | đời sống ẩn dật | | |  | sequestered cottage | | | ngôi nhà tranh hẻo lánh |
/si'kwestəd/
tính từ
ẩn dật; hẻo lánh, khuất nẻo a sequestered life đời sống ẩn dật sequestered cottage ngôi nhà tranh hẻo lánh
|
|